ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thông báo" 1件

ベトナム語 thông báo
button1
日本語 発表する
例文 thông báo kết quả kiểm tra cuối kỳ
期末試験の結果を発表する
マイ単語

類語検索結果 "thông báo" 1件

ベトナム語 hệ thống báo động
日本語 警報機
マイ単語

フレーズ検索結果 "thông báo" 6件

thông báo lịch nghỉ học
休校日を知らせる
thông báo qua loa
スピーカーでアナウンスする
thông báo cho mọi người
皆さんにアナウンスする
kiểm tra thông tin trên bảng thông báo điện tử
電子提示版で情報を確認する
thông báo kết quả kiểm tra cuối kỳ
期末試験の結果を発表する
thông báo nội dung cụ thể
具体的な内容を知らせる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |